![]() |
Haval H6 phiên bản facelift có ngoại hình mới. |
Phiên bản facelift của Haval H6 được thay đổi chủ yếu ở phần ngoại thất, đặc biệt là mặt trước xe. Xe áp dụng ngôn ngữ thiết kế Star River Aesthetics mới của thương hiệu, với lưới tản nhiệt thiết kế lại, cụm đèn pha mới và dải đèn LED định vị dạng thác nước dọc theo cạnh cản trước.
Điều thú vị là, sự thay đổi ở phía sau không giống với phiên bản facelift ở Trung Quốc, khi mẫu xe tại Trung Quốc đã bỏ dải đèn hậu liền mạch và thay vào đó là cụm đèn LED riêng biệt. Tuy nhiên, phiên bản facelift tại Thái Lan vẫn giữ nguyên cấu hình dải đèn này, chỉ có một số thay đổi nhỏ như logo GWM thay cho chữ Haval, và viền cản sau bằng crom được sơn màu đen.
![]() |
Bên trong, Haval H6 facelift sở hữu nội thất màu đen, cùng một số thay đổi nhỏ ở bảng điều khiển. Bảng điều khiển trung tâm đã được thiết kế lại, với cần số xoay bị thay thế bằng cần số điện tử trên vô-lăng. Xe còn được trang bị vô-lăng hai chấu mới (không xuất hiện trên phiên bản facelift Trung Quốc) và màn hình cảm ứng lớn 14,6 inch thay cho màn hình 12,3 inch trước đó. Màn hình này chạy hệ điều hành GWM Coffee OS 3.0. Đặc biệt, cụm đồng hồ kỹ thuật số 10,25 inch vẫn được giữ nguyên.
![]() |
Hệ thống động cơ của phiên bản H6 HEV không có sự thay đổi so với trước, với động cơ xăng tăng áp 1.5L GW4B15D 4 xi-lanh, sản sinh công suất 150 mã lực tại vòng tua từ 5.500 đến 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn 230 Nm trong khoảng 1.500 đến 4.000 vòng/phút. Kết hợp với mô-tơ điện TZ220X công suất 177 mã lực (130 kW) và mô-men xoắn 300 Nm, tổng công suất hệ thống đạt 243 mã lực và mô-men xoắn 530 Nm.
Đối với phiên bản H6 PHEV, động cơ 1.5L turbo vẫn giữ nguyên công suất như phiên bản HEV, nhưng hệ thống hybrid cho công suất cao hơn lên tới 326 mã lực và mô-men xoắn tối đa 530 Nm. Phiên bản facelift còn có sự thay đổi về bộ pin, khi thay thế bộ pin nickel manganese cobalt (NMC) 34 kWh cũ bằng bộ pin lithium-iron phosphate (LFP) 27,4 kWh. Sự thay đổi này làm giảm quãng đường di chuyển thuần điện của xe từ 201 km xuống còn 150 km (theo chuẩn NEDC). Thời gian sạc nhanh DC cũng giảm từ 48 kW xuống còn 41 kW, nhưng xe vẫn có thể sạc từ 0% lên 80% trong khoảng 35 phút. Bên cạnh đó, phiên bản PHEV cũng hỗ trợ sạc AC 6 kW. Cả hai phiên bản HEV và PHEV đều đi kèm với hộp số hybrid chuyên dụng hai cấp (DHT).
Haval H6 facelift được bán tại Thái Lan với ba phiên bản là H6 HEV Pro, có giá 929.000 baht (tương đương 603 triệu đồng), H6 PHEV Pro, với giá 1.049.000 baht (tương đương 682 triệu đồng), và phiên bản cao cấp nhất H6 PHEV Ultra, có giá 1.149.000 baht (tương đương 747 triệu đồng).
Theo dự kiến, Haval H6 thế hệ mới sẽ sớm có mặt tại Việt Nam trong thời gian tới, nhằm gia tăng sức cạnh tranh với các đối thủ mạnh như Honda CR-V, Mazda CX-5 và Hyundai Tucson. Hiện tại, giá bán của Haval H6 tại Việt Nam dao động từ khoảng 898 triệu đồng cho phiên bản tiêu chuẩn đến 1,08 tỷ đồng cho các phiên bản cao cấp hơn. Mặc dù vậy, mẫu xe này đã liên tục giảm giá để tăng sức hấp dẫn, góp phần làm tăng tính cạnh tranh với những đối thủ trong phân khúc SUV.
Viên Huy