![]() |
Aion ES có mức giá 788 triệu đồng (bao gồm pin). |
Sự phát triển của xe điện đang dần thay đổi bức tranh ngành ô tô tại Việt Nam, nơi các thương hiệu Trung Quốc ngày càng khẳng định vị thế với những sản phẩm đa dạng. Trong số đó, Aion ES - mẫu sedan thuần điện đến từ GAC đáng chú ý trong phân khúc phổ thông. Xe chỉ bán ra một phiên bản duy nhất, đi kèm bốn tùy chọn màu ngoại thất, với giá bán chính thức 788 triệu đồng (bao gồm pin).
Nếu xét về kích thước, chiếc xe nằm trong nhóm sedan hạng D, cạnh tranh trực tiếp với BYD Seal (1,119-1,359 tỷ đồng) trong mảng xe điện, cũng như các tên tuổi quen thuộc ở nhóm xe xăng như Mazda6 (769-899 triệu đồng) hay Kia K5 (859-999 triệu đồng). Với mức giá và định vị như vậy, xe hướng đến người dùng tìm kiếm sự kết hợp giữa hiệu quả và chi phí hợp lý.
Ngoại hình
Thiết kế ngoại thất mang phong cách hiện đại, phù hợp với xu hướng tối giản của dòng xe điện. Với kích thước 4.810 x 1.880 x 1.545 mm, xe thuộc phân khúc sedan hạng D, đủ lớn để tạo cảm giác bề thế nhưng không quá cồng kềnh khi di chuyển trong đô thị. Điểm nổi bật ở phần đầu xe là cụm đèn pha LED hình chữ Y kết hợp dải đèn định vị ban ngày, mang lại vẻ ngoài sắc nét và dễ nhận diện, đặc biệt vào ban đêm. Thiết kế không lưới tản nhiệt – đặc trưng của xe điện – cùng cản trước khí động học tạo nên vẻ mượt mà và hiệu quả về mặt thẩm mỹ.
Tuy nhiên, ngoại hình không hẳn là một điểm nhấn vượt trội. Đuôi xe với dải đèn hậu LED kéo dài ngang tuy mang phong cách hiện đại, nhưng thiết kế tổng thể lại hơi thiếu cá tính nếu so với các mẫu xe điện khác. Bộ mâm 17 inch đa chấu có ưu điểm là gọn gàng, phù hợp với phong cách thực dụng, nhưng lại không đủ ấn tượng để tạo sự khác biệt. Nhìn chung, ngoại thất của Aion ES là một điểm cộng về sự tinh tế và hài hòa, nhưng nhược điểm là thiếu đi sự đột phá để gây ấn tượng mạnh với người nhìn.
Nội thất
Không gian ca-bin mang lại cảm giác rộng rãi nhờ chiều dài cơ sở 2.750 mm và sàn phẳng – một lợi thế tự nhiên của xe điện. Ghế bọc da màu đen mang đến vẻ sang trọng cơ bản, kết hợp với hàng ghế sau đủ chỗ cho ba người lớn cùng không gian để chân thoải mái. Đây là ưu điểm lớn nếu bạn cần một chiếc xe phục vụ gia đình hoặc di chuyển nhóm nhỏ. Các tiện ích như điều hòa tự động hai vùng, phanh tay điện tử và khởi động nút bấm cũng là những điểm cộng, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Tuy vậy, nội thất lại có những hạn chế đáng kể. Màn hình trung tâm chỉ 3,5 inch là một nhược điểm lớn trong thời đại xe hơi đang chạy đua về công nghệ, khiến trải nghiệm giải trí và điều khiển kém hiện đại so với các đối thủ. Cụm đồng hồ lái kết hợp analog và màn hình nhỏ tuy dễ đọc, nhưng không tạo cảm giác cao cấp. Ghế ngồi chỉnh cơ (6 hướng cho ghế lái, 4 hướng cho ghế phụ) tuy thoải mái với các chuyến đi ngắn, nhưng thiếu tùy chỉnh điện - một tính năng phổ biến trong tầm giá này. Khoang hành lý có thể mở rộng nhờ ghế gập linh hoạt là một ưu điểm, nhưng tổng thể nội thất xe thiên về tính thực dụng hơn là mang lại sự tiện nghi hay sang trọng.
Đánh giá khả năng vận hành
Aion ES được trang bị động cơ điện đơn ở cầu trước, công suất 134 mã lực và mô-men xoắn 225 Nm, kết hợp bộ pin LFP 55,2 kWh cho tầm hoạt động tối đa 442 km theo chuẩn thử nghiệm. Ưu điểm của hệ động lực này là khả năng tăng tốc mượt mà nhờ mô-men xoắn tức thì, rất phù hợp với giao thông đô thị. Tầm hoạt động 442 km là con số cạnh tranh trong phân khúc, đủ để đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày hoặc thậm chí các chuyến đi ngắn mà không cần lo lắng quá nhiều về việc sạc pin. Chế độ i-Pedal (lái một bàn đạp) cũng là điểm cộng, giúp tiết kiệm năng lượng và mang lại trải nghiệm điều khiển linh hoạt.
![]() |
Mặt khác, công suất 134 mã lực không phải là con số ấn tượng, đặc biệt nếu so với các mẫu xe điện cùng tầm giá như VinFast VF e34 (147 mã lực). Tốc độ tối đa giới hạn ở 130 km/h có thể đủ dùng trên cao tốc Việt Nam, nhưng sẽ khiến những người thích cảm giác mạnh cảm thấy hụt hẫng. Về sạc pin, thời gian 8 giờ với sạc tiêu chuẩn 7 kW là chấp nhận được, nhưng việc thiếu mạng lưới sạc nhanh tại Việt Nam sẽ có thể là trở ngại cho người dùng ở khu vực ngoài đô thị lớn. Động cơ của Aion ES đủ dùng cho nhu cầu cơ bản, nhưng không nổi bật về sức mạnh hay công nghệ tiên tiến.
![]() |
Khi lái Aion ES trên đường phố, xe thể hiện sự êm ái và dễ điều khiển. Hệ thống treo trước MacPherson và treo sau phụ thuộc xử lý tốt các đoạn đường bằng phẳng hay ổ gà nhỏ, mang lại trải nghiệm thoải mái trong đô thị. Chế độ i-Pedal giúp giảm thao tác phanh, rất tiện khi di chuyển trong giờ cao điểm. Tầm hoạt động thực tế khá gần với công bố - tôi lái khoảng 200 km mà pin vẫn còn hơn nửa - chứng tỏ khả năng quản lý năng lượng hiệu quả. Cách âm ở tốc độ dưới 80 km/h cũng là một ưu điểm, giữ cho ca-bin yên tĩnh tương đối.
![]() |
Tuy nhiên, khả năng vận hành không phải không có nhược điểm. Khi vào cua gấp hoặc chạy tốc độ cao, xe có hiện tượng bồng bềnh, có thể do hệ thống treo chưa được tối ưu và trọng tâm cao của xe điện. Tiếng ồn từ lốp và gió bắt đầu rõ hơn khi vượt quá 80 km/h, cho thấy cách âm chưa thực sự hoàn hảo. Hệ thống hỗ trợ lái xe thông minh (ADAS) gần như không có mặt, khiến Aion ES thua thiệt so với các đối thủ về tính an toàn chủ động. Nhìn chung, xe vận hành ổn định trong điều kiện thông thường, nhưng không nổi trội ở các tình huống đòi hỏi hiệu suất cao hay công nghệ tiên tiến.
Đánh giá chung
Aion ES là một mẫu xe điện mang đến sự cân bằng giữa giá trị và hiệu quả trong tầm giá dưới 800 triệu đồng. Ngoại hình tinh tế, nội thất rộng rãi, động cơ đủ dùng và khả năng vận hành ổn định là những ưu điểm đáng ghi nhận, phù hợp với người dùng cần một phương tiện tiết kiệm cho di chuyển hàng ngày. Tuy nhiên, thiết kế thiếu cá tính, nội thất chưa hiện đại, sức mạnh động cơ hạn chế và vận hành chưa tối ưu ở tốc độ cao là những nhược điểm cần cân nhắc. Nếu bạn ưu tiên chi phí hợp lý và tính thực dụng, Aion ES là lựa chọn đáng xem xét. Nhưng nếu muốn một chiếc xe điện mạnh mẽ, công nghệ vượt trội, bạn có thể cần tìm đến các đối thủ khác trong phân khúc.
Ảnh chi tiết Aion ES 2025
Viên Huy