Cuộc sống luôn ẩn chứa những rủi ro không lường trước, từ tai nạn giao thông đến những thiệt hại về tài sản. Do đó, việc chọn lựa và sử dụng các loại hình bảo hiểm phù hợp là rất quan trọng. Dưới đây là tổng quan về 5 loại hình bảo hiểm giao thông phổ biến tại Việt Nam trong thời điểm hiện tại, trải rộng trên các lĩnh vực bảo hiểm khác nhau, bao quát toàn bộ lợi ích liên quan đến người và phương tiện mà họ đang sử dụng. Cùng với đó là phạm vi bảo hiểm, mức chi phí mua bảo hiểm và quyền lợi bảo hiểm đi kèm của các loại bảo hiểm này.
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc
Phạm vi bảo hiểm:
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc theo Nghị định 67/2023/NĐ-CP bảo vệ chủ xe cơ giới trước các rủi ro liên quan đến trách nhiệm pháp lý đối với bên thứ ba khi xảy ra tai nạn. Điều này bao gồm bồi thường về thiệt hại tài sản, thiệt hại sức khỏe hay tính mạng của bên thứ ba.
Mức chi phí mua bảo hiểm: Mức phí áp dụng cho loại bảo hiểm này thường dao động từ 66.000 đồng với xe hai bánh, từ 475.000 đối với ô tô cá nhân, từ 650.000 đến 4.000.000 đồng đối với các xe dịch vụ và xe tải trọng lớn, tùy thuộc vào loại phương tiện và mục đích sử dụng.
Quyền lợi bảo hiểm:
-
Bồi thường thiệt hại về người lên đến 150 triệu đồng/người/vụ tai nạn.
-
Bồi thường thiệt hại về tài sản lên đến 100 triệu đồng/vụ tai nạn.
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện
Phạm vi bảo hiểm:
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện cung cấp sự bảo vệ bổ sung cho chủ xe khi trách nhiệm tài chính vượt quá mức tối đa của bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Điều này có thể bao gồm cả các chi phí bồi thường cho bên thứ ba.
Mức chi phí mua bảo hiểm:
Chi phí bảo hiểm thường khoảng 500 nghìn đến 1 triệu đồng mỗi năm, tùy thuộc vào mức độ bảo vệ thêm mà bạn chọn.
Quyền lợi bảo hiểm:
-
Bồi thường thêm cho bên thứ ba vượt quá mức bảo hiểm bắt buộc lên đến 50 triệu đồng hoặc hơn tùy vào gói bảo hiểm.
-
Hỗ trợ chi phí pháp lý phát sinh do các vụ kiện tụng liên quan đến tai nạn.
Bảo hiểm tai nạn cho người ngồi trên xe
Phạm vi bảo hiểm:
Loại bảo hiểm này bảo vệ tất cả những người ngồi trên xe (bao gồm cả tài xế và hành khách) trước các rủi ro như tai nạn giao thông gây tổn thất sức khỏe hoặc thiệt mạng.
Mức chi phí mua bảo hiểm:
chi phí bảo hiểm này có thể dao động từ 50.000 đồng đến 200.000 đồng/năm/người tùy thuộc vào mức độ bảo hiểm cần thiết.
Quyền lợi bảo hiểm:
-
Chi trả chi phí y tế cho điều trị tổn thương do tai nạn.
-
Bồi thường tài chính trong trường hợp tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn, số tiền lên đến 20 triệu đồng/người/vụ tai nạn.
Bảo hiểm vật chất xe ô tô
Phạm vi bảo hiểm:
Bảo hiểm này bảo vệ chiếc xe của bạn trước các rủi ro như tai nạn giao thông, thiên tai, cháy nổ, trộm cắp hoặc những tác động ngoại lực khác gây hư hại đến xe.
Mức chi phí mua bảo hiểm:
Mức phí thường nằm trong khoảng 1,5%-2% giá trị thị trường của xe mỗi năm. Ví dụ, nếu ô tô có giá trị 500 triệu đồng thì phí bảo hiểm khoảng 7,5-10 triệu đồng/năm.
Quyền lợi bảo hiểm:
-
Bồi thường chi phí sửa chữa xe với giới hạn lên đến toàn bộ giá trị xe.
-
Hỗ trợ chi phí kéo xe, chi phí cứu hộ và một số chi phí phát sinh khác liên quan đến tai nạn.
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự hàng hóa
Phạm vi bảo hiểm:
Loại bảo hiểm này bảo vệ trách nhiệm của doanh nghiệp vận tải hàng hóa đối với các tổn thất hoặc thiệt hại mà hàng hóa có thể gặp phải trong quá trình vận chuyển. Điều này bao gồm thiệt hại do tai nạn, mất mát, hoặc hư hỏng do các sự cố không mong muốn.
Mức chi phí mua bảo hiểm:
Mức phí bảo hiểm thường dao động từ 0,1% đến 0,5% giá trị hàng hóa tùy thuộc vào loại hàng hóa và rủi ro vận chuyển.
Quyền lợi bảo hiểm:
-
Bồi thường thiệt hại về hàng hóa theo giá trị đăng ký lúc mua bảo hiểm.
-
Hỗ trợ chi phí xử lý các tình huống phát sinh như cứu hộ hàng hóa, chi phí hủy bỏ hàng hóa nếu không thể phục hồi.
Việc nắm rõ các loại hình bảo hiểm và các lợi ích mà chúng mang lại sẽ giúp bạn đảm bảo sức khỏe tài chính cũng như tăng sự an toàn trong cuộc sống hàng ngày, tận dụng tối đa các quyền lợi bảo hiểm mà mình có thể nhận được.
Bảo hiểm tai nạn người ngồi trên xe, bảo hiểm vật chất xe ô tô và bảo hiểm trách nhiệm dân sự hàng hóa có nghĩa vụ bảo vệ lợi ích cho chủ nhân phương tiện được bảo hiểm, phục vụ trực tiếp cho lợi ích của người mua bảo hiểm.
Trong khi đó, bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc và bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện có "nhiệm vụ" đặc biệt hơn so với các loại hình khác - đó chính là yếu tố xã hội của nó. Đây là loại hình bảo hiểm do Nhà nước quy định nhằm đảm bảo sự bình đẳng và trách nhiệm xã hội khi xảy ra tai nạn giao thông.
Mức phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc tương đối phù hợp với khả năng tài chính của người dân. Điều này giúp bảo hiểm trách nhiệm dân sự trở nên dễ tiếp cận và thịnh hành hơn. Còn bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện nhằm giúp người mua bảo hiểm tăng mức chi trả cho người bị hại trong vụ tai nạn do phương tiện của mình gây ra so với mức được Nhà nước quy định.
Khi tham gia bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc, người lái xe sẽ được giảm bớt gánh nặng tài chính khi xảy ra tai nạn. Cụ thể, bảo hiểm này sẽ chi trả các khoản bồi thường thiệt hại về người cũng như tài sản cho bên thứ ba - những người bị ảnh hưởng bởi tai nạn mà người tham gia bảo hiểm gây ra. Điều này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng tài chính mà còn giúp giải quyết một cách nhanh chóng và hiệu quả các rắc rối pháp lý phát sinh sau tai nạn, đồng thời đem lại sự yên tâm cho người lái xe.
Không chỉ mang lại lợi ích tài chính và pháp lý, bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc còn có ý nghĩa xã hội cao, giúp tạo ra một hệ thống an toàn giao thông văn minh và có trách nhiệm hơn.
Việc tham gia loại hình bảo hiểm này không chỉ là quy định của pháp luật mà còn là hành động thiết thực đóng góp vào sự an toàn và văn minh của xã hội.
Phương Huyền